Cây su hào | Flowerfarm.vn


Tên tiếng Anh / Tên khoa học: Su hào

Tên khoa học: Brassica oleracea.var.Gongyloides

1. Giá trị dinh dưỡng và tầm quan trọng kinh tế

Su hào là một loại cây vụ đông nổi tiếng ở miền Bắc Việt Nam, có hàm lượng dinh dưỡng dồi dào. Thành phần hóa học của củ su hào như sau: Nước: 88%; Chất đạm: 2,8%; glucoza: 6,3%; hiri: 1,2%. Khoáng chất chính Ca: 46 mg%; P: 50 mg%; Fe: 0,6 mg%.

– Vitamin chính: caroten -0,15, BĐầu tiên-0.06, MBI2-0,05; PP-0,2 và vitamin C-40,0mg%.


– Là cây vụ đông yếu, thời gian sinh trưởng ngắn, có thể trồng nhiều vụ trong năm, kỹ thuật canh tác đơn giản. Su hào là một loại rau xanh được sử dụng rộng rãi, dễ chế biến như luộc, xào, nấu canh, ngâm chua, trộn dấm và phơi khô. Su hào cũng có thể được xuất khẩu.

2. Đặc điểm thực vật


2.1 Hệ thống gốc

– Củ su hào là loại rễ ăn nông, mọc thành chùm, phân bố ở tầng trên của đất từ ​​0 – 30 cm. Vì vậy củ su hào không chống được hạn, úng.

2.2 Nội dung

– Thân su hào là phần dùng chính (cũng có thể dùng lá mới), củ nở to, kích thước tùy theo đặc điểm của giống, trọng lượng củ 50 g (su hào trứng, su hào). dọc tăm) tối đa 0,5-1 kg (cải rổ, su hào).

3,3 lá su hào

– Lá dài, phiến lá tròn, có viền rõ, phiến lá có răng cưa, răng cưa sâu, không đều. Gân lá nhỏ và hiếm hơn lá bắp cải, lá su hào thường mỏng hơn lá bắp cải và súp lơ, đặc biệt ở giống su hào Hà Giang.

– Các lá trên cuống xếp theo hình xoắn ốc, khoảng cách giữa các lá tùy thuộc vào đặc điểm của giống.

3.4 Hoa, quả, hạt


* Là hoa lai, lưỡng tính, thụ phấn nhờ sâu bọ. Chúng rất dễ lai với cây trồng trong nhà. Việc lai tạp giữa các dòng không có ý nghĩa kinh tế. Hoa nhỏ, mọc thành chùm, mỗi cây có từ 400-1000 hoa. Đường kính trung bình của hoa từ 1,8-2,8 cm. Khi chuyển sang giai đoạn xuân sáng, cuống trong và chồi nách dài, hoa thẳng khỏe cao từ 60-180 cm có thể phân nhiều nhánh.

* Quả là loại hai mảnh vỏ, kích thước trung bình từ 8 – 10 cm. Một cây có tới 800 quả khi khô héo, các quả thường tách làm đôi, nên thu hái khi quả bắt đầu chín.


* Hạt nhỏ, nhẵn, hình cầu, đường kính 1-2 mm, phẳng hoặc nứt. Tùy theo mức độ chín mà màu của hạt có thể chuyển sang nâu đỏ, nâu đen. Hạt chưa trưởng thành thường có màu nâu nhạt. Thời gian thu hoạch quả kéo dài từ 8-20 ngày. Khối lượng 1000 hạt từ 3,5-6,5 g. Hạt giống có thể bảo quản được 4 – 5 năm mà vẫn giữ được khả năng nảy mầm.

4. Yêu cầu bên ngoài

4.1 Nhiệt độ

– Su hào ưa khí hậu lạnh, là cây chịu rét kém, khả năng chịu nhiệt độ thấp không cao. Cây có thể sinh trưởng và phát triển ở nhiệt độ 15-20oC. Hạt có thể nảy mầm ở nhiệt độ thấp (-5oC) nhưng chậm, hạt nảy mầm nhanh ở 15-20oC. Su hào có khả năng chịu rét, ở giai đoạn 1 – 2 lá thật, cây chịu được nhiệt độ thấp (-2) – (- 3).oC, giống chịu được (-10)oC.

– Trong điều kiện nhiệt độ cao (trên 28o) C kết hợp với độ ẩm thấp sẽ ảnh hưởng xấu đến quá trình trao đổi chất và chất lượng thu hoạch, nhiệt độ trên 25oC trong quá trình ra hoa sẽ ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của nhị, nhụy, hạt phấn và sẽ làm rụng nụ.

– Su hào là cây 2 năm tuổi, để vượt qua giai đoạn xuân hóa cần nhiệt độ thấp. Các giống muộn yêu cầu nhiệt độ thấp hơn khắc nghiệt hơn các giống sớm. Các giống trải qua quá trình xanh hóa nhanh chóng ở nhiệt độ 3-5 độoC, cũng có nhiều giống chuyển sang 10-12oC, thời gian 30 – 40 ngày.

4.2 Ánh sáng

– Là loại cây ưa ánh sáng ban ngày dài. Trong quá trình sinh trưởng, phát triển của cây cần chiếu sáng lâu, cường độ ánh sáng trung bình. Ở quê hương, cây đáp ứng 17 giờ ánh sáng mỗi ngày.

– Trong quá trình sinh trưởng, đặc biệt là thời kỳ sinh trưởng của củ, cây rất nhạy cảm với ánh sáng. Cây ra hoa với cường độ ánh sáng 20.000 – 22.000 lux.

– Thời gian chiếu sáng và cường độ ánh sáng ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cây con và chất lượng củ giống. Giáo dục cây con trong điều kiện ánh sáng cao sẽ kích thích sự phát triển của cây, do đó rút ngắn thời gian trong vườn ươm. Ánh sáng ngắn và cường độ ánh sáng yếu sẽ làm giảm 25-30% hàm lượng vitamin C trong cây. Nhưng cũng nhận thấy rằng ánh sáng ngắn có lợi cho các giống trung bình và muộn. Vì trong điều kiện thiếu sáng sẽ kéo dài thời gian sinh trưởng, có lợi cho quá trình tích lũy vật chất trong củ. Cường độ ánh sáng quá nhiều không có lợi cho quá trình tổng hợp vitamin C.

– Để vượt qua giai đoạn ánh sáng, su hào cần thời gian chiếu sáng dài trên 14 giờ / ngày. Các giống su hào du nhập từ Liên Xô, Hà Lan, … không phát triển mạnh ở đồng bằng sông Hồng, nhưng yêu cầu về ánh sáng cũng khác nhau tùy theo giống, quy trình nhân giống, cách thuần hóa của con người.

4.3 Nước

– Là loại rau ưa ẩm, ưa nước, không chịu hạn, không chịu úng. Bộ rễ ăn nông, ăn nông, khả năng hút nước tầng dưới của đất kém.

– Khi đất và không khí thiếu ẩm, cây su hào sinh trưởng kém, lá nhỏ, củ nhiều nên năng suất và chất lượng giảm. Ước tính 1 ngày đêm 1 cây su hào tiêu thụ khoảng 10 lít nước. Năng suất đạt cao nhất khi độ ẩm đạt 80% và độ ẩm không khí 85-90%. Nhưng nếu quá nhiều nước thì chất lượng sẽ giảm do giảm nồng độ các chất hòa tan, giảm khả năng chống chịu sâu bệnh.

4.4 Đất và lương thực

– Su hào là loại cây có khả năng thích nghi rộng với nhiều loại đất, tuy nhiên đất trồng tốt nhất là đất cát pha, thịt nhẹ và thịt trung bình, khá ẩm. Cây sinh trưởng kém ở đất nghèo dinh dưỡng và đất cát pha. Độ pH từ 6-7 là thích hợp cho sự phát triển của cây. Ở đất chua, độ pH dưới 5,5 cần bón vôi để trung hòa độ chua của đất.

– Cây phản ứng tốt với đất bón nhiều phân hữu cơ và phân khoáng N, P, K. Ở các thời kỳ khác nhau nhu cầu N, P và K của cây su hào cũng khác nhau, từ đầu đến cuối thời kỳ cây hấp thụ 85% đạm, 96% phốt pho và 84% kali. Các giống sớm và muộn cũng phản ứng khác nhau với phân bón. Su hào sớm cần 46% đạm, 20% lân, 34% kali, giống muộn sử dụng nhiều hơn 60 – 80% đạm, 20 – 30% lân và 50 – 60% kali.

– Trong điều kiện thiếu ánh sáng, thời tiết khô lạnh cần tăng cường bón thêm kali. Su hào cũng rất nhạy cảm với các nguyên tố vi lượng, đất thiếu magie sẽ đổi màu, ảnh hưởng đến sinh trưởng của cây.

5. Một số loại su hào

5.1 Giống su hào dọc cây tăm

– Đặc điểm của giống là lá nhỏ, củ nhỏ, lá mỏng, dễ nứt khi chín. Thời gian sinh trưởng 70 – 80 ngày, năng suất thấp – bình quân 8 – 10 tấn / ha, chất lượng tốt, vị ngọt. Có thể sản xuất giống ở vùng núi cao.

5.2 Các loại su hào SaPa

– Dạng củ tròn, đỉnh sinh trưởng hơi lõm, cuống màu xanh nhạt, vỏ mỏng. Thời gian sinh trưởng 90-100 ngày, năng suất 20-25 tấn / ha, chất lượng thức ăn ngon, thơm ngon. Có thể sản xuất giống ở vùng núi cao.

5.3 Các loại su hào Tiểu Anh Tử (Trung Quốc)

– Cây có lá to, thẳng, lá dày, có sẹo nông, mặt lá phủ một lớp sáp mỏng. Củ tròn dẹt, vỏ củ dày. Thời gian sinh trưởng 95-105 ngày, năng suất 25-30 tấn / ha, chất lượng không bằng 2 giống su hào địa phương.

Nguồn: Giáo trình chuyên ngành rau

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now