Tính năng và lợi ích của sản phẩm kali nitrat (KNO3, Potassium nitrate) | Flowerfarm.vn

Kali nitrat là một nguồn dinh dưỡng kali và nitơ quan trọng cho sự phát triển khỏe mạnh và năng suất cây trồng. Kali nitrat có các đặc tính vật lý và hóa học mong muốn, phù hợp với các đặc tính của môi trường (Haifa, 2009).

Kali nitrat hoạt động tốt hơn các loại phân kali khác trong tất cả các loại cây trồng. Kali nitrat làm tăng năng suất và cải thiện chất lượng rau, cây, hoa, quả và hạt (Haifa, 2009).

Kali nitrat là nguồn dinh dưỡng N và K lý tưởng và tối ưu cho cây trồng. Nó có sẵn trong một loạt các công thức và công thức, phù hợp với các yêu cầu cụ thể của thực vật và môi trường tăng trưởng (Haifa, 2009).


Ảnh hưởng của KNO3 đối với thực vật

Kali nitrat bao gồm 100% chất dinh dưỡng đa lượng. Nó bao gồm kali ở dạng cation (K+) và anion nitrat (KHÔNG3-), với báo cáo phân tích NPK là 13-0-46. (13% N bằng 62% NO.)3 và 46% CZK2O bằng 38% K +, tổng lên đến 100% KNO3). Kali nitrat là loại phân bón duy nhất cung cấp tổng chất dinh dưỡng đa lượng, gần như cao hơn về thành phần so với bất kỳ công thức phân bón nào khác.

Kali nitrat được hấp thụ hiệu quả. Tác dụng hỗ trợ giữa K+ Và không3- tạo điều kiện cho sự hấp thu cả hai ion này từ rễ cây một cách dễ dàng. Ngoài ra, ái lực giữa nitrat tích điện âm và kali tích điện dương ngăn cản sự hấp thụ của các phần tử đất, làm cho nó có thể áp dụng cho cây trồng trong thời gian dài hơn.

Kali nitrat có sẵn ở dạng tinh thể và là một khoáng chất tự nhiên, cho phép sử dụng nhiều loại. Các biện pháp tưới tiêu hiệu quả cao, phun qua lá, phủ lớp phủ và bón phân có kiểm soát đảm bảo các chất dinh dưỡng được sử dụng đúng lúc, đúng nơi và theo tỷ lệ.

Các sản phẩm nitrat kali kết tinh rất lý tưởng cho việc tưới phun và tưới qua lá.

Khoáng chất nitrat kali thích hợp cho các ứng dụng phân loại đất.

Kali nitrat khoáng tự nhiên được phủ polyme giúp kiểm soát lượng dinh dưỡng cung cấp cho cây trong suốt thời kỳ sinh trưởng.

  • Kali nitrat là một nguồn cung cấp kali tuyệt vời. Kali là cation chính trong thực vật, cân bằng điện tử giữa các anion và cacboxylat hữu cơ mang điện tích âm nhất. Vì vậy, kali trong nitrat kali rất cần thiết cho sự phát triển của cây và chức năng bình thường của mô. Cation kali (K)+) đóng một vai trò quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất trong tế bào, đóng vai trò điều hòa và tham gia vào một số quá trình cung cấp quản lý nước cho cây (tham gia vào việc đóng mở khí khổng).
  • Kali nitrat cung cấp nitơ dễ hấp thu. Nitrat là dạng nitơ có sẵn nhất để cây hấp thụ.

2. Kali nitrat giúp cây khỏe mạnh hơn

  • Kali nitrat hầu như không chứa clorua. Khi nồng độ clorua trong dung dịch đất tăng lên, cây sẽ hấp thụ clorua nhờ các chất dinh dưỡng anion cần thiết, đặc biệt là nitrat. Điều này, tất nhiên, cản trở sự phát triển của thực vật. Khi nồng độ clorua tăng, có thể gây ra các tác động độc hại, dẫn đến giảm năng suất và thậm chí có thể làm chết cây. Kali nitrat hầu như không chứa clorua có hại, và nitrat trong kali nitrat phản ứng với tác dụng độc hại của clorua.
  • Kali nitrat không độc đối với rễ. Không giống như amoni, nitrat-nitơ trong kali nitrat không làm hỏng rễ cây ở nhiệt độ đất cao.
  • Kali nitrat cải thiện khả năng chịu lạnh của cây trồng. Kali trong nitrat kali giúp xây dựng thành tế bào dày hơn và tăng nồng độ chất điện phân trong tế bào, do đó tăng sức đề kháng của cây trồng.
  • Kali nitrat làm tăng khả năng chống chịu bệnh tật của cây. Kali trong nitrat kali loại bỏ sự tích tụ của cacbohydrat chuỗi ngắn và protein phi protein (NPN), là những chất nền có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn, nấm, tuyến trùng và vi rút xâm nhập.

  • Kali nitrat làm tăng khả năng chịu hạn. Kali nitrat khuyến khích sự hình thành và phân nhánh của hệ thống rễ giúp hấp thụ nước từ đất tốt hơn.

3. Kali nitrat cho năng suất cây trồng tốt hơn

Cung cấp đủ Kali giúp cây trồng đạt năng suất cao nhất và chất lượng tốt nhất. Do đó, việc cung cấp đủ kali sẽ tạo ra một sản phẩm nông nghiệp có giá trị cao hơn và mang lại lợi tức đầu tư cho người trồng.

Kali trong nitrat kali có ảnh hưởng tích cực đến các thông số chất lượng sau:

  • Kích thước quả: kích thước lớn hơn và độ đồng đều tăng.
  • Hình thức, ngoại quan của quả: màu sắc đẹp hơn và giảm thiểu các đốm màu hoặc các dấu hiệu bất thường của hư hỏng cơ học hoặc bất kỳ dấu hiệu bệnh nào trên quả.
  • Giá trị dinh dưỡng: tăng hàm lượng protein, dầu, vitamin C, v.v.
  • Tính chất cơ học: Cải thiện mùi vị và hương thơm.
  • Thời hạn sử dụng lâu hơn, thời hạn sử dụng lâu hơn.
  • Chất lượng gia công phù hợp với ngành.

4. Kali nitrat chống lại sự phát triển của muối cho cây trồng

Nitrat trong kali nitrat cho phép cây trồng giảm thiểu sự hấp thụ clorua bất cứ khi nào anion có hại này có mặt trong dung dịch đất hoặc nước tưới. Tương tự như vậy, kali trong nitrat kali cũng chống lại tác hại của natri. Vì vậy, kali nitrat được đánh giá cao đối với các loại cây trồng nhạy cảm với mặn và khi sử dụng nước tưới kém chất lượng.

5. Kali nitrat cải thiện hiệu quả sử dụng nước của cây trồng và tiết kiệm nước

  • Nitrat trong kali nitrat cải thiện khả năng hấp thụ nước và quản lý nước trong thực vật. Thực vật sử dụng nitơ nitrat sẽ sử dụng nước hiệu quả hơn 100% so với thực vật sử dụng nitơ amoni. Sự thay đổi này càng có ý nghĩa khi nồng độ kali trong dung dịch đất thấp.
  • Kali trong nitrat kali ngăn ngừa tình trạng mất nước. Chịu trách nhiệm đóng mở khí khổng, kali giảm thiểu sự thoát hơi nước của cây và giảm nhu cầu nước. Hơn nữa, dinh dưỡng thiết yếu của cây với kali làm tăng hiệu quả hút nước từ đất.
  • Kali nitrat ngăn chặn tác động ngày càng tăng của độ mặn trong đất đối với cây trồng. Kali nitrat loại bỏ nhu cầu tưới bổ sung để loại bỏ muối khỏi đất.

6. Kali nitrat cải thiện đặc tính của đất

  • Nitrat trong kali nitrat làm tăng độ pH của bề mặt rễ. Sự hấp thụ nitrat của gốc làm giải phóng các ion hydroxyl (OH-), tạo ra môi trường hơi kiềm trong vùng rễ, giúp cải thiện tính chất chua của đất.
  • Kali nitrat làm tăng sự sẵn có của phốt pho và vi lượng. Nitrat trong kali nitrat cải thiện sự hình thành các axit hữu cơ (cacboxylat) và thải chúng ra môi trường xung quanh (đất). Điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc giải phóng photphat và vi lượng từ các hạt đất vào dung dịch đất.

7. Kali nitrat dễ xử lý và thi công

  • Kali nitrat hòa tan nhiều trong nước. Kali nitrat hòa tan nhanh chóng và hoàn toàn trong nước, lý tưởng cho các ứng dụng tưới tiêu và bón lá. Khi nhiệt độ nước tăng, khả năng hòa tan của kali nitrat tăng.
  • Kali nitrat không hút ẩm. Có thể bảo quản trong túi hoặc số lượng lớn mà không hút ẩm, có thể gây nứt và khó xử lý.
  • Kali nitrat tương thích với các loại phân bón khác. Nó sẽ không tạo kết tủa trong nước làm tắc vòi hoặc vòi phun, vì vậy nó có thể được sử dụng một cách an toàn để sản xuất hỗn hợp hồ chứa và dung dịch phân bón với các thành phần khác nhau.

Kali nitrat dễ bay hơi. Không giống như amoni, nitrat trong kali nitrat không bay hơi nên không cần áp dụng các biện pháp hạn chế sự bay hơi của nitơ khi bón vào đất.

Tài liệu tham khảo: Haifa, 2009. Tờ rơi Haifa “Multi K -Your potassium of Choice”, 2009

Nguồn: Admin tổng hợp bởi www.kno3.org

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now