Cơ chế hút nước và dinh dưỡng của cây trồng | Flowerfarm.vn


1. Cơ chế hấp thụ và thoát hơi nước của cây:

Rễ là cơ quan hút nước của cây trên cạn

Cấu trúc rễ:


Cấu tạo rễ cây


Cấu tạo rễ cây

Hình ảnh cấu tạo rễ cây

– Con đường hút nước ở rễ


Hình ảnh mô tả quá trình hút (hút) nước ở rễ cây

Hình ảnh mô tả quá trình hút (hút) nước ở rễ cây

Thực vật hấp thụ nước theo ba giai đoạn liên tiếp:

+ Pha nước từ mặt đất lên chân hút:

+ Pha nước từ các lông hút vào mạch gỗ của rễ.

+ Pha nước đẩy từ gân gỗ của rễ lên gân gỗ của thân.

– Cơ chế đảm bảo vận chuyển nước trong cơ thể.


Cơ chế hấp thụ nước và chất dinh dưỡng của cây

Quá trình vận chuyển nước trong cơ thể được thực hiện nhờ sự kết hợp của:

– Thoát hơi nước có vai trò tạo lực hút, hút nước và các ion khoáng từ rễ lên lá và các bộ phận khác trên bề mặt cây.

– Thoát hơi nước ảnh hưởng đến việc hạ nhiệt độ của lá và giúp tạo ra khí CO2 phân bố ở lá cần thiết cho quá trình quang hợp.

– Hai con đường thoát hơi nước: qua ô và qua khí khổng. Trong đó, thoát hơi nước qua khí khổng đóng vai trò chủ đạo.

– Thoát hơi nước qua mặt dưới của lá mạnh hơn qua mặt trên của lá do khí khổng phân bố chủ yếu ở phần dưới của lá.

Các yếu tố bên ngoài như nước, ánh sáng, nhiệt độ, gió và các ion khoáng ảnh hưởng đến sự thoát hơi nước.

– Cân bằng nước được tính bằng cách so sánh lượng nước hấp thụ của rễ và lượng nước thoát ra.


2. Cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng qua rễ cây:

– Rễ cây chỉ hấp thụ các muối khoáng hoà tan trong nước.

– Rễ hút chất khoáng theo 2 cơ chế


Cơ chế hấp thụ nước và chất dinh dưỡng ở thực vật - cơ chế chủ động và thụ động2.1. Cơ chế hấp thụ thụ động các chất dinh dưỡng của cây:

– Rễ cây có thể hấp thụ các chất khoáng ít nhiều theo cơ chế thụ động dựa trên sự khuếch tán và thẩm thấu, hấp phụ trao đổi, phân bố cân bằng Donnan …

– Cơ chế hấp thụ chất khoáng thụ động này không có chọn lọc, không phụ thuộc vào các hoạt động sinh lý của cây, chất khoáng đi vào rễ do sự thay đổi nồng độ các ion trong rễ và trong môi trường.


2.2. Cơ chế hấp thu tích cực chất dinh dưỡng của cây trồng:

Sự hấp thu tích cực các khoáng chất từ ​​hệ thống rễ tham gia vào quá trình trao đổi chất của tế bào.

– Mối tương quan giữa hấp thụ khoáng và hô hấp: Nhiều nghiên cứu đã xác định rằng khi hấp thụ ion nitrat, chúng gắn liền với sự giải phóng CO2 và các sản phẩm cuối cùng của quá trình hô hấp (ion H +, HCO3-) đảm bảo trao đổi liên tục một lượng tương đương anion. và các cation của môi trường bên ngoài. Nhiều nghiên cứu khác đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa cường độ hô hấp và lượng chất khoáng và đi đến kết luận: Thở là điều kiện cần thiết để bộ rễ hấp thu chất dinh dưỡng.

– Thuyết chất mang: giải thích cơ chế hấp thụ tích cực các nguyên tố khoáng, có liên quan trực tiếp đến quá trình trao đổi chất của tế bào hấp thụ. Lý thuyết chất mang dựa trên khái niệm về sự hiện diện trên bề mặt của nguyên sinh chất, một màng không thấm các ion tự do và ngăn cản các ion đã đi vào tế bào tự phân tán. Trên bề mặt của màng nguyên sinh chất, trong quá trình trao đổi chất, các chất được hình thành không những có khả năng tương tác với các nguyên tố khoáng của môi trường ngoài mà còn vận chuyển chúng qua màng dưới dạng phức chất mang ion, sau khi xâm nhập vào màng. , phức tạp được giải quyết. Ion được giải phóng tương tác với các phân tử nguyên sinh chất khi chất vận chuyển quay trở lại bề mặt màng và thực hiện tiếp tục vận chuyển các phần tử khoáng.

Theo khái niệm này, chất mang là phương tiện vận chuyển mà các ion có thể đi qua màng ngăn cách môi trường bên trong và bên ngoài, còn các ion tự do không thể đi qua.


3. Cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng của cây qua lá:

– Ngoài khả năng hút dinh dưỡng qua rễ, cây còn có thể hút dinh dưỡng qua lá (Qua khí khổng và qua lớp Cutin).


Cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng qua lá

Hấp thụ chất dinh dưỡng qua lá có nhiều thuận lợi:

+ Chất dinh dưỡng cung cấp cho cây nhanh hơn bón phân qua rễ

+ Sử dụng hiệu quả hơn các chất dinh dưỡng

+ Chi phí thấp hơn

+ Ít ảnh hưởng đến môi trường và đất

– Về cơ chế hấp thụ chất dinh dưỡng qua lá và thân là cơ chế thụ động tương tự như cơ chế hấp thụ thụ động qua rễ.

Cấu tạo và chức năng của khí khổng.

Khí khổng là những lỗ xốp cực nhỏ trên bề mặt lá, qua đó lá hấp thụ khí cacbonic cần thiết và giải phóng hơi nước vào khí quyển.

– Cơ chế đóng mở khí khổng.

+ Cơ chế mở khí khổng khi có ánh sáng. Ánh sáng là nguyên nhân làm mở khí khổng… Do lục lạp trong khí khổng thực hiện quá trình quang hợp làm thay đổi nồng độ CO2 và pH làm cho hàm lượng đường trong tế bào tăng và áp suất thẩm thấu của tế bào, dẫn đến tế bào khí khổng nhận nước, trương nở và mở khí khổng.


Cơ chế đóng mở khí khổng ở lá.

+ Cơ chế đóng khí khổng khi môi trường khô hạn, cây thiếu nước. Đây là hoạt động đóng khí khổng chủ động để tránh thất thoát nước cho cây. Trong trường hợp này, nồng độ axit abscisic (ABA) tăng lên, làm tăng hoạt động của bơm ion; Các ion ra khỏi tế bào khí khổng làm giảm áp suất thẩm thấu nên độ trương của nước giảm và khí khổng đóng lại.

– Khí khổng gồm 2 tế bào hạt đậu ghép lại, mép trong của tế bào rất dày, mép ngoài mỏng. Vì vậy, khi trương nước, khí khổng mở ra rất nhanh, khi thiếu nước tế bào sẽ đóng lại rất nhanh.

– Điều kiện để khí khổng đóng mở tích cực và nguyên nhân cơ bản của hiện tượng này:







Loại cây

tình trạng

Hiện tượng viêm miệng

Lý do

Bình thường, đủ nước

– Buổi tối và buổi sáng

– Bữa sáng vào ban đêm

– Mở

– Đóng nó lại

– Ánh sáng ấn tượng

– Thiếu ánh sáng

Giới hạn

Thiếu nước nhưng vẫn đủ ánh sáng

Đóng.

AAB phát triển.

Chịu hạn

Khô và nhẹ

Đóng cửa vào ban ngày và mở cửa vào ban đêm

Thiếu nước thường xuyên

Lưu ý: Khí khổng không bao giờ đóng hoàn toàn vì tế bào khí khổng không bị mất nước hoàn toàn.

Số lượng khí khổng ở phía dưới lá thường nhiều hơn ở phía trên.

+ Số lượng khí khổng trên lá thay đổi tuỳ theo loài.

Sự thoát hơi nước và hấp thụ chất dinh dưỡng qua lá có liên quan đến số lượng khí khổng.

+ Ở một số loài, mặt trên của lá không có khí khổng nhưng vẫn có sự thoát hơi nước và hút chất dinh dưỡng (qua lớp biểu bì).

Cây trong vườn thường bùng nổ và hút chất dinh dưỡng qua hộp mạnh hơn vì loài này có lớp biểu bì mỏng hơn.

Nguồn: Admin

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now