Công dụng, cách dùng Cây bụp giấm | Flowerfarm.vn

Cây dâm bụt hay còn gọi là cây bụt giấm, cây đay nhật, có tên khoa học là Hibiscus sabdariffa L. Đài hoa dâm bụt có tác dụng chống co thắt cơ trơn, làm giãn cơ trơn tử cung, hạ huyết áp và có tính kháng sinh, trị ho và viêm họng. Kinh nghiệm dân gian là nhai và hít tro của hoa dâm bụt để chữa đau họng và ho.

Giấm 1

Hoa dâm bụt Sabdariffa – Hibiscus Sabdariffa

  • Tên khác: Giấm, Đay Nhật.
  • Tên khoa học: Hibiscus sabdariffa L.
  • Họ bông (Malvaceae)

Một sự mô tả:

  • Cây hàng năm, cao 1,5-2, phân nhánh ở gần gốc, bóng, màu tím nhạt.
  • Lá hình trứng, toàn bộ, môi có răng cưa.
  • Hoa đơn độc, mọc ở nách lá, gần như bất động, dài 8-12 cái, dạng sợi, hợp nhất ở phần dưới, có lông. Chào mào có lông nhỏ, phiến nhọn đều, nửa dưới màu tím nhạt. Tràng hoa màu vàng, hồng hoặc tím, đôi khi trắng.
  • Nó có một quả nang, hình trứng, có lông dày, với màu tro đỏ tươi, bao quanh quả.
  • Nở hoa từ tháng bảy đến tháng mười.

B. Các bộ phận đã qua sử dụng:

Lá, hạt, đài hoa – Folium, Semen et Calyx Hibisci.

C. Nơi sống và thu hái:

Có nguồn gốc từ Tây Phi, được trồng để lấy chồi và tro dùng để ngâm rau. Tro khô có thể bảo quản được lâu; Sau khi ngâm nước, trở lại trạng thái tươi.

D. Thành phần hóa học học hỏi:

Bể chứa rất giàu axit và protein; Các axit hòa tan trong nước chính là axit xitric, axit malic, axit tactric và axit hoa râm bụt. Chúng cũng chứa gossypetin và hibiscin clorua, những chất này sau này có đặc tính kháng sinh.

Trong hoa có chứa một chất màu vàng gọi là flavonol glucoside hibiscitrin; hibiscetin; gossypitrin và sabdartrin.

Quả khô chứa Ca oxalat, gosipetin, anthocyanin (tác dụng kháng sinh) và vitamin C.

Hạt chứa 7,6% nước, 22,3% dầu, 24% protein, 13,5% chất xơ, 7% chất khoáng. Dầu hạt dâm bụt tương tự như dầu hạt bông, có tác dụng chống nấm mốc và các bệnh ngoài da. Dầu chứa nhiều vitamin và chất béo không no rất tốt cho người già và người ăn kiêng.

E. Hương vị và tác dụng:

Chiết xuất tro chứa nhiều axit hữu cơ có tác dụng lợi tiểu, lợi mật, lọc máu, hạ huyết áp và kích thích nhu động ruột, kháng khuẩn, nhuận tràng. Lá còn có tác dụng lợi tiểu, an thần, giải nhiệt. Trái cây chống bệnh còi…

Tro hoa dâm bụt có tác dụng chống co thắt cơ trơn, làm giãn cơ trơn tử cung, hạ huyết áp và có tác dụng điều trị bằng kháng sinh, trị ho, viêm họng. Kinh nghiệm dân gian là nhai và hít tro của hoa dâm bụt để chữa đau họng và ho.

  • Tro và lá cũng được dùng làm thuốc nhuận tràng và lợi tiểu. Chiết xuất hoa dâm bụt tiêm vào mèo thí nghiệm (không gây mê) cho thấy tác dụng hạ huyết áp. Tác dụng này được ngăn chặn bởi atropine A, chiết xuất polysaccharide nụ dâm bụt hòa tan trong nước, với đặc tính polysaccharide pectin, làm chậm sự phát triển của 180 khối u cấy ghép sarcoma ở chuột.
  • Dầu ép từ hạt dâm bụt và các chất không có chứng cứ có tác dụng kháng sinh đối với một số loại vi khuẩn như Escherichia coli, Salmonella typhi, Bacillus subtilis, Coryne pyogenes, Staphylococcus aureus… và có tác dụng kháng nấm đối với một số loài. nấm: aspergillus, trychophyton, cryptococcus …

F. Công dụng, chỉ định và kết hợp:

Lá có vị chua, được dùng làm rau ăn. Người ta thường dùng tro chua như một loại gia vị thay cho dấm, dùng để làm nước giải khát và mứt. Có nơi dùng làm siro, hoặc phơi khô nấu lấy nước uống. Lá được sử dụng như một chất thơm và cùng với tro và quả được sử dụng để điều trị bệnh scorbut. Sắc tro lấy nước uống hoặc sắc uống để hỗ trợ tiêu hóa và điều trị các bệnh về gan mật; Nó cũng được sử dụng để điều trị bệnh tim và thần kinh, huyết áp cao và làm cứng động mạch.

  • Lá và tro của hoa dâm bụt chín rất nhanh và chỉ được thu hái trong vòng 15-20 ngày vì hoa nở khi còn mềm, không bị nhăn và có màu đỏ sẫm. Lá vối tươi, rửa sạch, vắt lấy nước, thêm đường và nước lọc để uống giải khát.
  • Há cảo thơm ngon để sắc uống hỗ trợ tiêu hóa và chữa các bệnh về mắt; Nó cũng được sử dụng để điều trị bệnh tim và thần kinh, huyết áp cao và làm cứng động mạch.

Gần đây, Rovesti và Griebel đã báo cáo tác dụng chống xơ vữa động mạch và tính kháng khuẩn cao của ruột cây dâm bụt.

  • Các nhà nghiên cứu Malaysia cho biết, nước ép từ lá đài tươi của cây dâm bụt có tác dụng bổ dưỡng và ngăn ngừa ung thư.
  • Ở Thái Lan, lá dâm bụt, phơi khô và đun sôi, là thuốc lợi tiểu mạnh để điều trị sỏi thận. Lá và cành chữa ho, hạt bổ tỳ vị.
  • Ở Myanmar, hạt dâm bụt chữa suy nhược cơ thể, và ở Đài Loan, hạt được dùng làm thuốc nhuận tràng nhẹ, thuốc bổ và lợi tiểu.
  • Ở Philippines, rễ dâm bụt là một loại thuốc bổ và kích thích tiêu hóa.

Trong thế giới ngày nay, con người có xu hướng tìm và chiết xuất thuốc nhuộm từ thực vật để nhuộm thực phẩm và đồ uống thay vì hóa chất. Nước ta cũng đã chiết xuất màu đỏ từ lá và tro để phục vụ mục đích này.

G. Sử dụng, liều lượng: Sử dụng dưới dạng rượu, trà.

Ghi chú: Lá thường được dùng để nấu canh chua và làm nước giải khát. Nước ta sản xuất rượu Hibiscus để phục vụ nhu cầu trong nước và xuất khẩu.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now