Một sự mô tả
- Cây nhỏ, cao 2-3 cm. Rễ dài, chắc và mềm, màu nâu đỏ. Cuống hình trụ được đánh bóng. Lá mọc so le, hình bầu dục, gốc thuôn, đỉnh nhọn, mép gấp xuống, có mép khía răng như rìa.
- Hoa rủ xuống kẽ lá gần đỉnh thành dạng đài, có cuống dài; hoa màu hồng trắng hoặc hồng phấn; tro rất nhỏ, có 5 răng; Tràng hoa 5 cánh, cánh rời; nhị 5, chỉ nhị rất ngắn; bầu hình cầu.
- Quả tròn, nhọn, khi chín có màu đỏ; Hạt đơn độc, ở gốc có vết lõm khá sâu.
- Mùa ra hoa: tháng 5 – 7; mùa trái cây; Tháng 10-10.
B. Phân bố, sinh thái
- Ardisia Sw. là một chi lớn, có khoảng 260 loài trên thế giới, phân bố ở vùng nhiệt đới, đặc biệt là Đông Nam Á. Có 45 loài ở Ấn Độ, 94 loài ở Việt Nam.
- Cây phân bố ở Ấn Độ, Malaixia, Thái Lan, Lào, Việt Nam và Trung Quốc, ở Việt Nam cây phân bố ở tất cả các tỉnh miền núi và trung bình ở độ cao thường dưới 1500 m. Là loại cây ưa ẩm, hơi chịu bóng, mọc xen kẽ với các cây bụi, cây gỗ nhỏ ở bìa rừng, sườn dốc, triền đồi hoặc có khi ở dưới tán thường xanh, rừng trên núi đá vôi hoặc ở những nơi rừng thưa. cắt.
- Trọng gậy hàng năm ra rất nhiều trái, tái sinh tự nhiên chủ yếu từ hạt. Cây còn có khả năng tái sinh chồi sau khi tỉa cành.
C. Các bộ phận đã qua sử dụng
Rễ và lá thu hái quanh năm, dùng tươi hoặc phơi khô.
D. Tác dụng dược lý
Đun sôi 25% que thử trên thấu kính có tác dụng ức chế Staphylococcus aureus, Bacillus coli, B. pyocyaneus.
- Cồn 60 ° chiết xuất từ cây que có tác dụng ngừa thai trong giai đoạn đầu của thai kỳ. Dạng saponin triterpenoid (TS) hình que có tác dụng kích thích tử cung cô lập của chuột nhắt trắng, chuột lang, thỏ, làm tăng biên độ, tần số cơn co, và trương lực cơ tử cung. Tác dụng kích thích tử cung của TS bị đối kháng bởi benodril và indomethacin. Điều này khẳng định sự tham gia của thụ thể và enzym tổng hợp prostaglandin (prostaglandin – enzym tổng hợp).
- Các saponin triterpenoid có nguồn gốc từ rễ sữa chua, chẳng hạn như ardisicrenosides C, D, E, F, có tác dụng ức chế hoạt động của cAMP phosphodiesterase.
E. Vị giác, chức năng
- Thanh bì có vị đắng, cay, tính lạnh, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tán ứ, chỉ thống.
- Công dụng: Thanh bì được dùng làm thuốc theo kinh nghiệm dân gian. Rễ sắc nước ngâm rượu uống hoặc tán nhỏ liều 9-15 g mỗi ngày chữa phong thấp, đau nhức xương, tức ngực, đau họng, viêm amidan, sưng hạch, ho, nôn ra máu. 9-15 lá tươi, sắc với nước uống chữa ho ra máu, mụn nhọt, vết thương sưng tấy. Để sử dụng bên ngoài, lá nghiền nát được bôi tại chỗ.
F. Biện pháp khắc phục có rất nhiều que
- Điều trị bệnh thấp khớp: Rễ thanh bì 15 g, mộc thông 6 g, cao hổ cốt 9 g, kê mộc hương 9 g, kê huyết đằng 12 g, kim ngân hoa 9 g. Nhúng vào cồn 1000 ml. Mỗi lần uống 25 ml, ngày 2 lần.
- Điều trị viêm amidan cấp tính: Đun sôi rễ thanh bì 10% uống mỗi lần 30 ml, ngày 3 lần. Hoặc dùng dạng bột (1,0 g) được đóng gói dưới dạng viên nang.
- Ho, ho ra máu: Lá thịt ba chỉ tươi 15 g, cam thảo 3 g. Màu nước uống