Định nghĩa, phân loại thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) | Flowerfarm.vn

1. Định nghĩa thuốc bảo vệ thực vật

1.1. xác định


Thuốc trừ sâu là gì? Thuốc bảo vệ thực vật là các hợp chất độc hại có nguồn gốc tự nhiên hoặc tổng hợp hóa học được sử dụng trong nông nghiệp để phòng trừ các đối tượng gây hại cho cây trồng, nông sản trên đồng ruộng, vườn cây, kho tàng nói chung là thuốc bảo vệ thực vật.

1.2. Phân loại thuốc bảo vệ thực vật (thuốc bảo vệ thực vật)

Thuốc trừ sâu có nhiều loại khác nhau (khoảng 10.000 hợp chất độc) và có nhiều cách phân loại khác nhau.


  • Phân loại thuốc bảo vệ thực vật theo mục tiêu diệt trừ

– Thuốc trừ sâu

– Thuốc giải độc

– Thuốc kháng khuẩn

– Chống giun tròn

– Công cụ chống nhện

– Thuốc chống ốc sên

– Thuốc độc chuột

– Kẻ giết cỏ dại …


  • Phân loại theo cách thức thuốc xâm nhập vào cơ thể sinh vật gây hại

– Thuốc độc: Chất độc qua đường tiêu hóa

– Tiếp xúc với thuốc: Gây độc qua da, qua vỏ cơ thể

– Hút thuốc lá: Độc khi hít phải …

* Phân loại theo nguồn gốc và thành phần hóa học có:

– Thuốc hóa học vô cơ

– Thuốc hóa học tổng hợp hữu cơ

– Dược liệu …

1.3. Các loại thuốc bảo vệ thực vật

– Dạng sữa: EC, ND

– Dạng bột thấm: WP, BTN, BHN

– Bột y tế: DỄ DÀNG

– Thuốc dạng hạt: G, H

– Thuốc nước: SL, DD

– Bột hòa tan trong nước: SP

– Thuốc đình chỉ: SC

– Bình xịt siêu nhỏ: ULV

1.4. Quy định về độc tính của thuốc bảo vệ thực vật

Việt Nam hiện đang áp dụng các nguyên tắc phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới.

LD50 cấp tính (ở chuột) của thành phẩm (mg / kg).


Băng màu: Theo quy định, nhãn thuốc phải có dải màu tương ứng với độ độc của thuốc.

(1) Nhóm Ia, Ib: đai đỏ (mã PMS đỏ 199C)

(2) Nhóm II: Thanh màu vàng (mã PMS màu vàng C)

(3) Nhóm III: Ruy băng màu xanh lam (mã PMS màu xanh lam 293 C)

(4) Nhóm IV: Ruy băng xanh (mã PMS xanh 347 C)

Biểu tượng chỉ rõ mức độ độc hại trên nhãn thuốc bảo vệ thực vật (theo quy định của Việt Nam)


1.5. Một số ký hiệu trên bao bì và nhãn thuốc bảo vệ thực vật


Biểu tượng cầm găng tay khi sử dụng thuốc

Biểu tượng đeo găng tay khi sử dụng thuốc


Đeo khẩu trang hoặc kính bảo hộ khi sử dụng thuốc Đeo khẩu trang khi sử dụng thuốc

Đeo khẩu trang hoặc kính bảo hộ khi sử dụng thuốc – Đeo khẩu trang khi sử dụng thuốc


Mặc quần áo dài tay khi sử dụng thuốc - Mang ủng khi sử dụng thuốc

Mặc quần áo dài tay khi sử dụng thuốc – Mang ủng khi sử dụng thuốc


Rửa tay Chất độc cho cá Chất độc cho gia súc

Rửa tay Chất độc cho cá Chất độc cho gia súc

1.6. Cách đọc tên thuốc trừ sâu

– Trên bao bì của thuốc bảo vệ thực vật được ghi đầy đủ các thông tin của thuốc như: tên thương mại, dạng thuốc, tên hoạt chất, độc tính, đối tượng phòng trừ của thuốc và hướng dẫn sử dụng.

Ví dụ: Pegasus 500 SC

– Pegasus: là tên thương mại của loài thảo mộc

– 500 là hàm lượng của hoạt chất

– SC: là dạng hỗn dịch thuốc

– Hoạt chất: là Diafenthioron


Thuốc diệt côn trùng Pegasus 500 SC

Mẫu thuốc Pegassus

Công dụng: đặc trị sâu bệnh, nhện gié kháng thuốc, sâu tơ, sâu xanh, phấn trắng, nhện đỏ … cho rau, dưa, cà chua, bông vải và cây cảnh …

– Thời gian cách ly: 3 ngày

– Công ty sản xuất: Syngenta

– Độc tính: Biểu thị bằng vạch xanh dưới đáy bao bì là nhóm có độc tính thấp nhất (thận trọng).

1.7. Quy tắc đảm bảo an toàn khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

– Thuốc bảo vệ thực vật là chất độc có khả năng gây độc cho người, vật nuôi, sinh vật có ích và môi trường nếu không tuân thủ các quy tắc an toàn trong quá trình bảo quản, sử dụng và bảo dưỡng. Chuyên chở…


  • Bảo quản thuốc trừ sâu

– Nơi bảo quản thuốc cần cao ráo, sạch sẽ, trong lành, xa khu dân cư, trường học, nguồn nước, đặc biệt tránh xa tầm tay trẻ em.

– Thuốc trong kho cần được xếp đều theo từng loại để đảm bảo an toàn, dễ lấy và kiểm tra. Hộp thuốc không nên đặt trên lầu, không nên đặt thẳng xuống lầu trệt.

– Trường hợp cỏ bị hỏng, rò rỉ phải tìm cách đóng dòng chảy, lấy mùn cưa hoặc cát để hút và lau thuốc trên nền nhà sau đó cho vào thùng để tiêu hủy đúng quy định, an toàn. cho Môi trường.


  • Quy tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

– Trước khi sử dụng thuốc: Không chọn người xịt bị bệnh thần kinh, mới ốm dậy, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, đang trong thời kỳ kinh nguyệt và trẻ em dưới 16 tuổi. Kiểm tra đầy đủ đồ bảo hộ, bình xịt, các dụng cụ pha chế thuốc khi có thể an toàn để bắt đầu công việc.

– Khi xịt thuốc: Tránh xịt vào người và quần áo (không xịt ngược chiều gió, không chơi đùa, không hút thuốc, ăn uống,…). Khi hư hỏng, bể phải được đặt cẩn thận trên mặt đất để sửa chữa rồi mới tiếp tục làm việc. Đong và pha thuốc theo hướng dẫn, không được đánh giá sơ sài.

– Sau khi phun: Vệ sinh dụng cụ và bình phun bằng nước sạch. Thuốc thừa và nước rửa bình sữa, dụng cụ nên cho vào hố ở nơi an toàn. Cấm rửa bình ở ao hồ gần nguồn nước sinh hoạt.

Nên giặt quần áo bằng xà phòng. Bạn cần tắm rửa cơ thể sạch sẽ, sau đó có thể ăn những thứ giải độc: như chè, nước hoa quả tươi. Những người tiếp xúc với thuốc nên được kiểm tra y tế thường xuyên. Địa điểm phun phải có đủ thời gian cách nhiệt để thu hoạch.

1.8. Các triệu chứng ngộ độc thuốc trừ sâu và hướng dẫn sơ cứu

– Người bị ngộ độc thuốc bảo vệ thực vật thường đau đầu, chóng mặt, buồn nôn, sặc, run,… tùy theo loại thuốc bị ngộ độc. Về nguyên tắc, cần đưa ngay nạn nhân đến bệnh viện để điều trị. Nếu nơi ở của nạn nhân xa cơ sở y tế, cần sơ cứu ngay nạn nhân.

– Đưa nạn nhân từ nơi nhiễm thuốc đến nơi yên tĩnh, thoáng gió, thay quần áo bị nhiễm thuốc. Khu vực bị ảnh hưởng nên được rửa sạch bằng xà phòng và sau đó lau khô bằng khăn.

– Thuốc nhỏ mắt nên rửa bằng nước sạch nhiều lần hoặc rửa trong chậu nước sạch trong 20 phút. Hoàn toàn không dùng thuốc nhỏ mắt hay các thủ thuật trung hòa hóa chất.

– Nạn nhân ăn phải thuốc thì cố gắng nôn (pha 3 thìa muối vào nước ấm cho nạn nhân uống, sau đó kích thích họng để nôn ra). Trường hợp nạn nhân bị ngộ độc asen, thủy ngân thì nên nôn bằng lòng trắng trứng gà hoặc uống sữa bò, không được nôn bằng nước muối.

– Sau khi gây nôn, cho nạn nhân uống 0,5 lít nước ấm + 30 gam than hoạt + 30 gam natri sunfat hoặc rửa dạ dày bằng nước ấm có pha 2% than hoạt.

Nạn nhân bị ngạt thở nên được hô hấp nhân tạo và không được uống bất kỳ chất lỏng nào.

– Giữ ấm cho nạn nhân: có thể cho họ uống trà hoặc cà phê đặc, ăn cháo loãng, uống vitamin C, B1 và ​​nước hoa quả. Không cho uống sữa và các chất kích thích khác (trừ trường hợp ngộ độc thạch tín và thủy ngân).

– Đưa nạn nhân đến bệnh viện nằm nghiêng bên phải, mang theo thuốc độc và sơ cứu cho bác sĩ.

2. Nguyên tắc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật

– Khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật cần tuân thủ các nguyên tắc cơ bản là 4 nguyên tắc đúng:


* Thuốc thích hợp: Mỗi loại thuốc chỉ diệt được một số loài sâu hại, đặc biệt là thuốc chọn lọc. Cần lựa chọn phù hợp đối tượng phòng trừ, trong đó ưu tiên các loại thuốc diệt côn trùng cụ thể và các loại thuốc có tác dụng tương tự.


* Với thời tiết tốt: Lúc đó sâu bệnh dễ bị chết và dễ chết hơn (tuổi non 1-2 năm, sâu róm tan, đẻ trứng hoặc bệnh mới xuất hiện, cỏ mới mọc …). Khi cây và thiên địch an toàn hơn vào thời điểm tốt nhất trong ngày: trời quang, khô ráo, lặng gió, tránh nắng gắt… Với thuốc nội nên phun thuốc vào sáng sớm vì cây dễ hấp thụ hơn.


* Liều lượng và nồng độ chính xác: Mỗi loại thuốc bảo vệ thực vật đều có quy định về việc sử dụng nồng độ, liều lượng phòng trừ sâu bệnh hiệu quả, an toàn cho người và cây trồng. Liều lượng này được biểu thị bằng gam, kg thành phần hoạt chất hoặc thuốc thương mại cho một diện tích hoặc thể tích bề mặt nhất định. Yêu cầu người sử dụng phải đo đạc chính xác, tránh ước tính tùy tiện, gây lãng phí tiền bạc và những hậu quả đáng tiếc cho vật nuôi, cây trồng và môi trường.


* Cách đúng đắn: Mỗi loại thuốc thương mại có kỹ thuật ứng dụng riêng cần tuân theo.

– Với thuốc bột: Yêu cầu rải đều hoặc rải đều trong khu vực quy định. Trường hợp ít bụi có thể trộn thêm đất bụi hoặc cát khô để phun đều.

– Dung dịch xịt: Yêu cầu cân và pha cẩn thận (thuốc và nước thường tính cho bình xịt), đổ một ít nước vào bình rồi đổ nước vào, khuấy đều cho đến khi tan hết rồi đổ một lượng nước nhất định vào. Khi phun thuốc cần phun kỹ và đều, tập trung vào nơi có sâu bệnh.


  • Hướng dẫn pha chế thuốc trừ sâu

Công thức tính lượng thuốc thương phẩm cần pha theo hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất:

– Lấy ống đong, đo lượng nước sẽ pha trong bình thuốc (hoặc lọ thuốc) dùng que đánh dấu mực nước.

Cách trộn: Đổ 1 lít nước vào thùng hoặc chậu trộn. Bỏ thuốc và khuấy cho đến khi tan. Sau đó đổ lượng nước đã định.

– Nếu pha thuốc trong xô, xô dùng cho nhiều người phun cùng lúc cũng cần tuân thủ các mức nêu trên. Xác định lượng cỏ cần trộn, lưu ý thể tích nước trong thiết bị trộn và trình tự trộn như trên.

Nguồn: Giáo trình nghiệp vụ tạo hình và chăm sóc cây cảnh – Bộ NN & PTNT

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Call Now